主页
如何运作
服务&报价
联系我们
登录数据库
信用卡支付
关于ImportGenius
联系我们
博客
美国
斯科茨代尔,亚利桑那州
深圳:
+1-855-374-1199
上海:
+1-855-573-9976
国际电话:
+1-480-745-3396
韩国
首尔
您的电话号码:
+82-10-9014-5918
中国
上海
您的电话号码:
+86-21-63806036
手机号码:
+86-13671737628
深圳
您的电话号码:
+86-755-89517585
手机号码:
+86-13925258002
数据库
越南贸易数据
浏览越南 的所有海运进口记录
加入ImportGenius,可以查看Vietnam每个公司的进出口活动。 跟踪您的竞争对手,获取货运代理,执行独家协议,了解有关您的海外工厂的更多信息,等等。 即刻注册。
Get 越南 data for $99
搜索
进口商
供应商
进口商
供应商
分析越南 的Import数据。
获取完整的历史记录
更新:
2023-07-17
货物
进口量
货物
数据展示
月份
季度
年份
年份范围
NaN
NaN
从 到 的所有记录
精确数据和图表分析只对付费会员可见
显示
88,445
个进口商的 88,401 - 88,445
搜索最新数据
Công Ty TNHH Một Thành Viên Long Kim
Số 11,13, Đường Trần Thế Sinh, ấp Voi Lá, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An
最新船运数据
2018-01-03
总量
1
货物
合作伙伴
SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP. AND EXP. CO., LTD.
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Thuận Thiên Phát
Số 6 tổ 9, Khu Quỳnh Cư, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
最新船运数据
2018-01-03
总量
2
货物
合作伙伴
DONGXING CITY QUAN JIA FU TRADE CO.,LTD
港口排名
CHINA
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI FUKA VIệT NAM
Số 5A, ngõ 127/56 phố Hào Nam, phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-03
总量
1
货物
合作伙伴
KOMAMURA COROPRATION
港口排名
JAPAN
Công Ty TNHH Mua Sắm Xương Thịnh
728-730 Võ Văn Kiệt, Phường 01, Quận 5, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-03
总量
1
货物
合作伙伴
SHENZHEN LONGYING ELECTRONIC CO., LTD.
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiến Đức
Khu An Phát,Đội 8,Xã Dương Liễu,Huyện Hoài Đức,Thành Phố Hà Nội
最新船运数据
2018-01-04
总量
18
货物
合作伙伴
SHANTOU YICHY PACKING MACHINERY CO.,LTD
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH K-Net
83 Trương Quốc Dung, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM
最新船运数据
2018-01-03
总量
8
货物
合作伙伴
T&M TOOLS CO., LIMITED
港口排名
CHINA
Công Ty Cổ Phần Tin Học Viễn Thông Phúc Vinh
1515 Đường 3/2, Phường 16, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-01-03
总量
6
货物
合作伙伴
GUANGZHOU JZ.FOREVER TRADE CO.,LTD.
Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Total Việt Nam Tại Hà Nội
LÔ SỐ 3, KCN GÒ DẦU, X. PHƯỚC THÁI, H. LONG THÀNH, T. ĐỒNG NAI, VIỆT NAM
最新船运数据
2018-01-03
总量
2
货物
合作伙伴
TOTAL LUBRICANTS HONG KONG LTD.
港口排名
HONG KONG
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Wellcome
75 Kỳ Hòa,Phường 11, Quận 5, TPHCM
最新船运数据
2018-01-04
总量
43
货物
合作伙伴
SHENZHEN WONDERFUL INDUSTRY CO.,LTD
港口排名
CHINA
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Tâm
Ấp Vàm, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
最新船运数据
2018-01-04
总量
1
货物
合作伙伴
LINYI JIAHE WOOD INDUSTRY CO.,LTD.
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU JD VIệT NAM
166 Đường số 7A,Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân,TP.HCM, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-04
总量
1
货物
合作伙伴
JIANGXI LONGHAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
港口排名
CHINA
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NăNG LượNG BáCH KHOA
Số 27A Đường Bình Trưng, Phường Cát Lái, Quận 2, TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-01-04
总量
6
货物
合作伙伴
TOP REACH TECH LIMITED
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Quốc Tế Hoàng Dương
Phòng 802, nhà Nơ 2, khu bán đảo Linh Đàm - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
最新船运数据
2018-01-05
总量
2
货物
合作伙伴
JENJIA INDUSTRIAL CO., LIMITED
港口排名
HONG KONG
Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Phú Mỹ
122/4 Phổ Quang, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
合作伙伴
SICHUAN INJET ELECTRIC CO. , LTD
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH SàI GòN MILAN
122/6 Lạc Long Quân,Phường 3,Quận11,Thành Phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-01-05
总量
15
货物
合作伙伴
LIN'AM MIGO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Quốc Tế Nakamura
Số 131 đường Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-05
总量
2
货物
合作伙伴
DONGGUAN PHIPST ENERGY SAVING EQUIPMENT CO.,LTD
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Sơn Dương
Xóm Xi, cụm 5, thôn Phan Long, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-05
总量
3
货物
合作伙伴
JUXUAN LIGHTING (HK) LIMITED
港口排名
HONG KONG
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Thương Mại Bích Ngọc Thảo
Số 9, tổ 1, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, VN
最新船运数据
2018-01-04
总量
6
货物
合作伙伴
SHENYANG YABANG DECORATIVE MATERIALS CO.,LTD
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Bằng Hữu
số 664 Bạch Đằng, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, Việt Nam.
最新船运数据
2018-01-04
总量
19
货物
合作伙伴
GRANDE ALLIANCE CORPORATION PTE LTD
港口排名
SINGAPORE
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Phú Hưng
Số nhà 076, đường Đặng Trân Côn, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-04
总量
3
货物
合作伙伴
HEKOU RENDE TRADE CO., LTD
CôNG TY TNHH THIếT Bị NGâN HàNG VIệT LINH
Số 363, đường Trần Đại Nghĩa, P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, TP Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-04
总量
2
货物
合作伙伴
PINGXIANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH LIêN DOANH MISO JAPAN
Căn C12 dự án nhà bán Xuân La, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-04
总量
46
货物
合作伙伴
PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
港口排名
CHINA
Công Ty Cổ Phần Đóng Sửa Tàu Nhà Bè
16/8B Bùi Văn Ba, P. Tân Thuận Đông, Q.7, Tp HCM
最新船运数据
2018-01-04
总量
6
货物
合作伙伴
VETUS B.V
港口排名
NETHERLANDS
Cty Cổ Phần Shang One Việt Nam
Lo H2-H4, duong so 1,KCN Le Minh Xuan, Xa Le Minh Xuan,H.Binh chanh-TPHCM
最新船运数据
2018-01-04
总量
1
货物
合作伙伴
TRIANGLE LAND TRADING CORP
港口排名
BELIZE
CôNG TY TNHH FAJI
Số 105-107, đường số 11, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-04
总量
2
货物
合作伙伴
GUANGXI HENGYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Thuận Phát
Khu 8 - Phường Hải Hòa - Thành Phố Móng Cái - Quảng Ninh
最新船运数据
2018-01-04
总量
2
货物
合作伙伴
DONG MENG TRADING HONG KONG (CHINA) COMPANY LIMITED
港口排名
CHINA
Công ty TNHH C&J Accessories Vina
Thôn Lễ Thượng,Xã Châu Can,Huyện Phú Xuyên,Thành Phố Hà Nội
最新船运数据
2018-01-04
总量
2
货物
合作伙伴
C&J FASHION/ CLAIRE'S NIPPON CO.,LTD
港口排名
HONG KONG
Công Ty TNHH Quest Việt Nam
18bis/13/7 Nguyen Thi Minh Khai, P Dakao, Q1, TPHCM
最新船运数据
2018-01-04
总量
3
货物
合作伙伴
DALEBRO WORLDWIDE LIMITED
港口排名
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
CôNG TY TNHH FORTEKS
Số 8 Lý Thường Kiệt, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, TX Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-05
总量
3
货物
合作伙伴
DONGGUAN CITY FUYUXIANG ELECTRICAL APPLIANCES CO.,LTD
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Sao Mai
Tầng 13 toà nhà COMA, SỐ 125D MINH KHAI, Q.HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
合作伙伴
XM FLYING LOGSITCS
港口排名
HONG KONG
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ace
Số 62 Tổ 70 Hoàng Văn Thụ- P Hoàng Văn Thụ- Q Hoàng Mai- TP Hà Nội- VN
最新船运数据
2018-01-05
总量
6
货物
合作伙伴
QINGDAO KAIMEI PACKAGING MATERIAL CO.,LTD.
港口排名
CHINA
CôNG TY Cổ PHầN ERACO
Số 118, ngõ 165 phố Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
合作伙伴
BAISHOU LOGISTICS CO.,LTD
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH KHOA HọC DINH DưỡNG ĐộNG VậT MELLOW VIệT NAM
Lô CN- 15.2 KCN Thuận Thành II, Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
合作伙伴
GUANGXI MELLOW INDUSTRY INVESTMENT STOCKS CO., LTD
港口排名
CHINA
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Pmp Hà Nội
Số 12 ngõ 639 Bạch Đằng - P. Chương Dương - Q. Hoàn Kiếm - TP. Hà Nội.
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
合作伙伴
MILANOO CO.,LTD
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Mk Nhật Nam
số 10 ngách 26 ngõ Toàn Thắng, Khâm Thiên, P Thổ Quan, Q Ba Đình, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
合作伙伴
JUSDA INT'L LTD-AIRFREIGHT
港口排名
HONG KONG
Công ty TNHH Akebono Brake Astra Việt Nam
Lô đất số F-3, KCN Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.
最新船运数据
2018-01-05
总量
13
货物
合作伙伴
DAI-ICHI JITSUGYO (M) SDN. BHD.
港口排名
MALAYSIA
Công Ty Cổ Phần Bắc Mỹ
Số 5 dãy nhà 2A Trung tâm giới thiệu sản phẩm Đình Bảng, P.Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh
最新船运数据
2018-01-05
总量
3
货物
合作伙伴
PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO.,LTD
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Kỷ NGHệ VIệT
54 Đường D3, Phường 25. Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh. Việt Nam
最新船运数据
2018-01-05
总量
2
货物
合作伙伴
JIEDONG EXPERIMENT ZONE YONGXINGTAI HARDWARE PRODUCTS CO., LTD
OAK STEEL LIMITED
港口排名
CHINA
Cty TNHH Dịch Vụ Thương Mại âu Đạt
110/44-46 Bà Hom, P.13, Q.6, TPHCM
最新船运数据
2018-01-05
总量
11
货物
合作伙伴
SHENZHEN LUYE EAST INDUSTRY CO.,LTD
港口排名
CHINA
Cty TNHH Thiết Bị Tự Động Và Điều Khiển Thang Việt
166 Đường K7, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
合作伙伴
SHINEING INTERNATIONAL TRADE LIMITED
港口排名
HONG KONG
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Danh Trí
107 NGUYỄN TIỂU LA, PHƯỜNG 05, QUẬN 10, TP. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM
最新船运数据
2018-01-05
总量
10
货物
合作伙伴
LEKF AUTOMATION TRADING CO, LIMITED
港口排名
CHINA
Cty TNHH Chubu Rika (Việt Nam)
Đường số 18,KCX Tân Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-01-05
总量
4
货物
合作伙伴
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHE MINH ANH
港口排名
VIET NAM
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Ipa Nima Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
NO 1/27 NATIONAL HIGHWAY NO.13 HIEPBINH PHUOC WARD THU DUC DISTHO CHI MINH
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
合作伙伴
TOMS SHOES INC
港口排名
CHINA
CôNG TY Cổ PHầN MINH NAM UNITED
Số 60B, đường Bà Triệu - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
最新船运数据
2018-01-05
总量
8
货物
合作伙伴
PINGXIANG CITY GUANG YI IMPORT & EXPORT CO., LTD
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Bách Phát 168 Sg
218/7 Nguyễn Thị Minh Khai, P.6, Q. 3, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-05
总量
3
货物
合作伙伴
SHENZHEN GUANGHUATAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD SHENZHEN, CHINA
港口排名
CHINA
显示
88,445
个进口商的 88,401 - 88,445
«
‹
880
881
882
883
884
885
...
885
›
»
数据库
北美
美国
6m 公司
亚洲
印度
527k 公司
越南
479k 公司
欧洲
俄罗斯
2m 公司
乌克兰
1m 公司
拉丁美洲
阿根廷
68k 公司
智利
168k 公司
哥伦比亚
817k 公司
哥斯达黎加
193k 公司
厄瓜多尔
1m 公司
巴拿马
616k 公司
秘鲁
536k 公司
巴拉圭
328k 公司
>乌拉圭
66k 公司
委内瑞拉
93k 公司