<div style="display:inline;"><img height="1" width="1" style="border-style:none;" alt="" src="//www.googleadservices.com/pagead/conversion/1038283176/?label=gXdMCOiuggIQqOOL7wM&amp;guid=ON&amp;script=0"/></div>

越南贸易数据

浏览越南 的所有海运进口记录
分析越南 的Import数据。
获取完整的历史记录
更新: 2023-07-17
进口量
货物
从 到 的所有记录
精确数据和图表分析只对付费会员可见
显示 88,445 个进口商的 88,401 - 88,445
搜索最新数据
Số 11,13, Đường Trần Thế Sinh, ấp Voi Lá, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An
最新船运数据
2018-01-03
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Số 6 tổ 9, Khu Quỳnh Cư, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
最新船运数据
2018-01-03
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Số 5A, ngõ 127/56 phố Hào Nam, phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-03
总量
1
货物
港口排名
  • JAPAN
728-730 Võ Văn Kiệt, Phường 01, Quận 5, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-03
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Khu An Phát,Đội 8,Xã Dương Liễu,Huyện Hoài Đức,Thành Phố Hà Nội
最新船运数据
2018-01-04
总量
18
货物
港口排名
  • CHINA
83 Trương Quốc Dung, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM
最新船运数据
2018-01-03
总量
8
货物
港口排名
  • CHINA
1515 Đường 3/2, Phường 16, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-01-03
总量
6
货物
LÔ SỐ 3, KCN GÒ DẦU, X. PHƯỚC THÁI, H. LONG THÀNH, T. ĐỒNG NAI, VIỆT NAM
最新船运数据
2018-01-03
总量
2
货物
港口排名
  • HONG KONG
75 Kỳ Hòa,Phường 11, Quận 5, TPHCM
最新船运数据
2018-01-04
总量
43
货物
港口排名
  • CHINA
Ấp Vàm, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
最新船运数据
2018-01-04
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
166 Đường số 7A,Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân,TP.HCM, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-04
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Số 27A Đường Bình Trưng, Phường Cát Lái, Quận 2, TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-01-04
总量
6
货物
港口排名
  • CHINA
Phòng 802, nhà Nơ 2, khu bán đảo Linh Đàm - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
最新船运数据
2018-01-05
总量
2
货物
港口排名
  • HONG KONG
122/4 Phổ Quang, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
122/6 Lạc Long Quân,Phường 3,Quận11,Thành Phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-01-05
总量
15
货物
港口排名
  • CHINA
Số 131 đường Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-05
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Xóm Xi, cụm 5, thôn Phan Long, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-05
总量
3
货物
港口排名
  • HONG KONG
Số 9, tổ 1, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, VN
最新船运数据
2018-01-04
总量
6
货物
港口排名
  • CHINA
số 664 Bạch Đằng, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, Việt Nam.
最新船运数据
2018-01-04
总量
19
货物
港口排名
  • SINGAPORE
Số nhà 076, đường Đặng Trân Côn, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-04
总量
3
货物
Số 363, đường Trần Đại Nghĩa, P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, TP Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-04
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Căn C12 dự án nhà bán Xuân La, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-04
总量
46
货物
港口排名
  • CHINA
16/8B Bùi Văn Ba, P. Tân Thuận Đông, Q.7, Tp HCM
最新船运数据
2018-01-04
总量
6
货物
合作伙伴
港口排名
  • NETHERLANDS
Lo H2-H4, duong so 1,KCN Le Minh Xuan, Xa Le Minh Xuan,H.Binh chanh-TPHCM
最新船运数据
2018-01-04
总量
1
货物
港口排名
  • BELIZE
Số 105-107, đường số 11, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-04
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Khu 8 - Phường Hải Hòa - Thành Phố Móng Cái - Quảng Ninh
最新船运数据
2018-01-04
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Thôn Lễ Thượng,Xã Châu Can,Huyện Phú Xuyên,Thành Phố Hà Nội
最新船运数据
2018-01-04
总量
2
货物
港口排名
  • HONG KONG
18bis/13/7 Nguyen Thi Minh Khai, P Dakao, Q1, TPHCM
最新船运数据
2018-01-04
总量
3
货物
港口排名
  • TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
Số 8 Lý Thường Kiệt, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, TX Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-05
总量
3
货物
港口排名
  • CHINA
Tầng 13 toà nhà COMA, SỐ 125D MINH KHAI, Q.HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
港口排名
  • HONG KONG
Số 62 Tổ 70 Hoàng Văn Thụ- P Hoàng Văn Thụ- Q Hoàng Mai- TP Hà Nội- VN
最新船运数据
2018-01-05
总量
6
货物
港口排名
  • CHINA
Số 118, ngõ 165 phố Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Lô CN- 15.2 KCN Thuận Thành II, Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Số 12 ngõ 639 Bạch Đằng - P. Chương Dương - Q. Hoàn Kiếm - TP. Hà Nội.
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
合作伙伴
港口排名
  • CHINA
số 10 ngách 26 ngõ Toàn Thắng, Khâm Thiên, P Thổ Quan, Q Ba Đình, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
港口排名
  • HONG KONG
Lô đất số F-3, KCN Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.
最新船运数据
2018-01-05
总量
13
货物
港口排名
  • MALAYSIA
Số 5 dãy nhà 2A Trung tâm giới thiệu sản phẩm Đình Bảng, P.Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh
最新船运数据
2018-01-05
总量
3
货物
港口排名
  • CHINA
54 Đường D3, Phường 25. Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh. Việt Nam
最新船运数据
2018-01-05
110/44-46 Bà Hom, P.13, Q.6, TPHCM
最新船运数据
2018-01-05
总量
11
货物
港口排名
  • CHINA
166 Đường K7, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
港口排名
  • HONG KONG
107 NGUYỄN TIỂU LA, PHƯỜNG 05, QUẬN 10, TP. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM
最新船运数据
2018-01-05
总量
10
货物
港口排名
  • CHINA
Đường số 18,KCX Tân Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-01-05
总量
4
货物
港口排名
  • VIET NAM
NO 1/27 NATIONAL HIGHWAY NO.13 HIEPBINH PHUOC WARD THU DUC DISTHO CHI MINH
最新船运数据
2018-01-05
总量
1
货物
合作伙伴
港口排名
  • CHINA
Số 60B, đường Bà Triệu - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
最新船运数据
2018-01-05
总量
8
货物
港口排名
  • CHINA
218/7 Nguyễn Thị Minh Khai, P.6, Q. 3, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-05
总量
3
货物
港口排名
  • CHINA
显示 88,445 个进口商的 88,401 - 88,445