1
|
240322GSFC2208938FE
|
Dây nhôm hợp kim Aluminum Titanium Boron ALTI5B1 (Aluminium alloy wire ALTI5B1), kích thước mặt cắt ngang 9.5mm. Hàng mới 100%.(số lượng chính xác là 0.501 MT,đơn giá hóa đơn:4880 USD)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT
|
NANTONG ANGSHEN METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
2
|
240322GSFC2208938FE
|
Dây nhôm hợp kim Aluminum Strontium Alloy ALSR10 (Aluminium alloy Wire AlSr10), kích thước mặt cắt ngang 9.5mm. Hàng mới 100%(số lượng chính xác là 4.515 MT,đơn giá hóa đơn:6130 USD)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT
|
NANTONG ANGSHEN METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4.51 TNE
|
3
|
230122LQDHPH22010555
|
Ôxít nhôm trắng F60, Công thức hóa học Al2O3, độ tinh khiết 99.2%, kt hạt:250-300micromet,Dạng bột được sử dụng trong mài mòn, đánh bóng, làm sạch bề mặt, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT
|
VORTEX GROUP LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
4
|
230122LQDHPH22010555
|
Ôxít nhôm trắng F120, Công thức hóa học Al2O3, độ tinh khiết 99.2%, kt hạt: 106 micromet -125 micromet,Dạng bột được sử dụng trong mài mòn, đánh bóng, làm sạch bề mặt, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT
|
VORTEX GROUP LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3.5 TNE
|
5
|
291221RYF202112023
|
Băng dính chịu nhiệt 1mặt Amber Kapton(chịunhiệtđộ180-200độC),kích thước0.08mmx500mmx33m,(Amber Kapton Tape 0.08mmx500mmx33m) khônginhình,khônginchữ,chất liệu:PVC,hiệu Amber Kapton,2.26kg/cuộn,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT
|
SHENZHEN YISHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
50 ROL
|
6
|
291221RYF202112023
|
Băng dính chịu nhiệt 1mặt Kapton(chịunhiệtđộ180-200độC),kích thước0.06mmx500mmx33m,(Kapton Tape 0.06mmx500mmx33m) khônginhình,khônginchữ,chất liệu:PVC,hiệu Kapton,1.5kg/cuộn,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT
|
SHENZHEN YISHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
600 ROL
|
7
|
291221RYF202112023
|
Băng dính chịu nhiệt1mặtGreen PET(chịunhiệtđộ180-200độC)kíchthước0.06mmx500mmx50m,(Single-side Green PET Tape0.06mmx500mmx50m)khônginhình,khônginchữ,chất liệu:PVC,hiệu Green PET,2.26kg/cuộn,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT
|
SHENZHEN YISHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
700 ROL
|
8
|
110422RYF202203035
|
Băng dính chịu nhiệt 1mặt Kapton(chịunhiệtđộ180-200độC),kích thước0.06mmx500mmx33m,(Kapton Tape 0.06mmx500mmx33m) khônginhình,khônginchữ,chất liệu:PVC,hiệu Kapton,1.5kg/cuộn,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT
|
SHENZHEN YISHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
350 ROL
|
9
|
110422RYF202203035
|
Băng dính chịu nhiệt1mặtGreen PET(chịunhiệtđộ180-200độC)kíchthước0.06mmx500mmx50m,(Single-side Green PET Tape0.06mmx500mmx50m)khônginhình,khônginchữ,chất liệu:PVC,hiệu Green PET,2.26kg/cuộn,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ ĐấT VIệT
|
SHENZHEN YISHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
250 ROL
|
10
|
111021RYF202109016
|
Băng dính chịu nhiệt1mặtGreen PET(chịunhiệtđộ180-200độC)kíchthước0.06mmx500mmx50m,(Single-side Green PET Tape0.06mmx500mmx50m)khônginhình,khônginchữ,chất liệu:PVC,hiệu Green PET,2.26kg/cuộn,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Đất Việt
|
SHENZHEN YISHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
500 ROL
|