1
|
040222POBUSHA220100622
|
Tân Dược: Fentanyl citrate ( Fentanyl 0.5mg/ 10ml). Hộp 5 ống x 10 ml. Lô: 11E11011. NSX: 11/2021. HD: 11/2025. VN-18482-14. Nhà sản xuất: Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
YICHANG HUMANWELL PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-02-25
|
CHINA
|
40000 PIP
|
2
|
040222POBUSHA220100622
|
Tân Dược: Fentanyl citrate ( Fentanyl 0.1mg/ 2ml). Hộp 10 ống x 2 ml. Lô: 11D11012, 11D11021. NSX: 11/2021. HD: 11/2025. VN-18481-14. Nhà sản xuất: Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
YICHANG HUMANWELL PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-02-25
|
CHINA
|
100000 PIP
|
3
|
300921SHGS21090458
|
Tân Dược: LEVOCURE (Levofloxacin HCL 500mg/100ml). Chai: 100ml. Lot :H21070101/02/03. NSX: 07/2021. HD: 07/2023. VN-21231-18. Nhà sản xuất: Sichuan Kelun Pharmaceutical Co.,Ltd. GP :8133e/QLD-KD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
29160 UNA
|
4
|
300921SHGS21090458
|
Tân Dược: SODIUM CHLORIDE INJECTION ( Natri chlorid 4.5mg).Dung dịch tiêm truyền,Chai: 500ml.Lot :B21012907. NSX: 02/2021. HD: 01/2024. VN-21747-19. Nhà sản xuất: Sichuan Kelun Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
3510 UNA
|
5
|
280821GSH21080846
|
Test xét nghiệm ma túy 4 trong 1: 4 IN 1 URINE DRUG TEST DIPCARD(OPI/THC/MDMA/ME ).Lô:MDP21062602. NSX:06/2021. HD:06/2023. Nhà sx:Safecare Biotech (Hangzhou) Co,Ltd.Hàng Phục vụ Quốc Phòng An Ninh.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
BOWA SUNSHINE ( HK ) LIMITED
|
2021-08-09
|
CHINA
|
25000 PCE
|
6
|
030721HF16SG2189531
|
Test thử Morphin, Heroin : MORPHINE/HEROIN TEST( Morphine urine strip-5mm ). Lot: M20210510S. NSX: 05/2021. HD: 05/2023. Nhà sx: Atlas Link ( Beijing ) Technology Co.,Ltd. 120.000 Pouch=120.000 PCE.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
BOWA SUNSHINE ( HK ) LIMITED
|
2021-07-22
|
CHINA
|
120000 PCE
|
7
|
988-33444622
|
Nguyên liệu làm thuốc: GLUTATHIONE EP10. Lô: 20201102,20201125 , Nsx:11/2020, HD:11/2023, Nhà sx: Shandong Jincheng Bio Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
SHANDONG JINCHENG BIO-PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
240120590406664
|
Móc treo (chai, lọ) 100 ml bằng nhựa : . Nhà sx : Jiangshu Changjiang Gaiye Co., Ltd .Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
ANHUI HUAXIN IMP & EXP CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
40000 PCE
|
9
|
240120590406664
|
Lõi Lọc dùng cho máy lọc: PES Pleated Filter Cartridge. Model: PADO.22R10S. Nhà sx: Darlly . Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
ANHUI HUAXIN IMP & EXP CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
48 PCE
|
10
|
240120590406664
|
Lõi Lọc dùng cho máy lọc: Hydrophilic PVDF Pleated Filter Cartridge. Model: PVDO.22R10S. Nhà sx: Darlly . Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA
|
ANHUI HUAXIN IMP & EXP CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
6 PCE
|