1
|
020122YMLUI236246496
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Tetracylin hydrochloride; Nsx:10,11/2021; Date:10/2025; Lot: 211031-61, 211031-62, 211101-61; NSX: NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
291221SHA-SE21110039
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc DICLOFENAC SODIUM (diclofenac natri) BP 2019; Nsx: 9/2021; Date: 9/2025; Lot: 301210919-51, 301210919-52; NSX: HENAN DONGTAI PHARM CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
HENAN DONGTAI PHARM CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
200422CMSSH22033265
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEPHALEXIN MONOHYDRATE (BP2021); Nsx: 1,2/2022; Date: 12/2024,1/2025; Lot: 12052201056, 12052202075; NSX: ZHEJIANG ANGLIKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
69532333416
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: PREDNISONE USP43 Nsx: 03/2022 Date: 02/2027 Lot: K03F20220303 NSX:HENAN LIHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
18099176313
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: PREDNISONE USP43 Nsx:11/2021 Date:10/2026 Lot: K03B20220202M NSX:HENAN LIHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
69529998533
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: PREDNISONE USP43 Nsx:08/2021 Date:07/2026 Lot: K03F20210810 NSX:HENAN LIHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
773061939104
|
NGUYÊN LIỆU DƯỢC : CEFUROXIME AXETIL AMORPHOUS, KÈM GP 1255E/QLD - KD NGÀY 05.02.2021
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
TITAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-09-03
|
CHINA
|
4 KGM
|
8
|
271121SHAZ55751500
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Tetracylin hydrochloride; Nsx:10/2021; Date:10/2025; Lot: 211023-61, 211026-61, 211023-62; NSX: NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
220721WD2104383
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc DICLOFENAC SODIUM (diclofenac natri) BP 2019; Nsx: 3/2021; Date: 3/2025; Lot: 301210325-51; NSX: HENAN DONGTAI PHARM CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
HENAN DONGTAI PHARM CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
270521HY202105244
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc DICLOFENAC SODIUM (diclofenac natri) BP 2019; Nsx: 3/2021; Date: 3/2025; Lot: 301210321-51; NSX: HENAN DONGTAI PHARM CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|