1
|
180820LGSE20080191
|
Máy kiểm tra tính chất vật lý của vật liệu (kiểm tra độ cứng, độ nén, độ đàn hồi...), model E43.504, điện áp 200-240V/3 pha/50/60Hz, áp lực tối đa 50kN. HSX: MTS. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
|
LANDOX MARKETING
|
2020-08-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
200420SZHAP20200546
|
Máy nén khí trục vít không lắp trên khung có bánh xe, model: WS5500, CS:55 kW (75HP),Điện áp: 380 V/3 pha/50-60 Hz ,lưu lượng khí: 9,5 m3/phút, áp suất làm việc: 8,6 bar. HSX: Sullair.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
|
UROMAX (SINGAPORE) PTE., LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
200420SZHAP20200546
|
Máy nén khí trục vít, model: WS5500, Công suất động cơ:55 kW (75 HP),Điện áp: 380 V/3 pha/50-60 Hz ,lưu lượng khí: 9,5 m3/phút, áp suất làm việc: 8,6 bar. HSX: Sullair. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
|
UROMAX (SINGAPORE) PTE., LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
200320JWLEM20030439
|
Máy khoan tia lửa điện, model: BMD 703-400, chiều khoan lớn nhất:300mm, tốc độ 60 mm/phút, 30A, nguồn cấp: 3,5 KVA. HSX: Suzhou Baoma Numerical Control Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
|
UROMAX (SINGAPORE) PTE., LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
050320CNCORE200130823
|
Máy cắt tôn khổ 2,5m, model: SBSH4x2500. HSX: SJR Machinery Co. Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
|
PTG (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2020-03-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
7778 0170 3154
|
Máy đo chiều dày tôn bằng sóng siêu âm, Model: SA40. HSX: Sino Age Development Technology. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
|
PTG (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2020-02-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
8144 1853 5536
|
Bộ panme đo ngoài cơ khí (có thể điều chỉnh được), Code: 40 SA, gồm: 1 bộ panme dải đo 0-100 mm, 1 thanh chuẩn dài 25 mm, 1 thanh chuẩn dài 75 mm,1 đế kẹp panme 41 H. HSX: Mahr. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
|
PTG (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
8144 1853 5536
|
Dụng cụ đo kiểm tra: Thước cặp điện tử vạn năng (có thể điều chỉnh được, dải đo 0-200 mm), Code:16 EWRi-V. HSX: Mahr. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
|
PTG (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
8144 1853 5536
|
Bộ dụng cụ đo kiểm tra: Thước cặp cơ khí (có thể điều chỉnh được), Code: 16 GN gồm: 01 thước cặp dải đo 0-150 mm, 01 thước cặp dải đo 0-300 mm. HSX: Mahr. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
|
PTG (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
WG00568375
|
Máy hút chân không chuyên dụng (Kích thước buồng hút: 280 x 390 x 80mm), Model: DZ-260. HSX: Duoqi. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
|
LANDOX MARKETING
|
2019-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|