1
|
112200016782916
|
Kem trợ hàn ABL-LED 66, TP: Rosin 35-50%, Poly monobutyl ether:36-45%,Polyamide rheology additives:4-5%,Surfactant-mixture:5-15% dùng để sản xuất kem thiếc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A BO LUO MATERIALS VIệT NAM
|
HONG KONG A BO LUO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
112200016782916
|
Kem trợ hàn ABL-810, TP: Rosin 35-50%, Poly monobutyl ether:36-45%,Polyamide rheology additives:4-6%,Surfactant-mixture:5-15% dùng để sản xuất kem thiếc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A BO LUO MATERIALS VIệT NAM
|
HONG KONG A BO LUO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
112200016782916
|
Kem trợ hàn ABL-A06NH, TP: Rosin 35-50%, Poly monobutyl ether:36-45%,Polyamide rheology additives:4-5%,Surfactant-mixture:5-15% dùng để sản xuất kem thiếc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A BO LUO MATERIALS VIệT NAM
|
HONG KONG A BO LUO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
30 KGM
|
4
|
112200016782916
|
Kem hàn SAC305 ABL-A06NH-5, TP: Rosin 3.6-5.4%, SnAgCu(Sn96.5Ag3.0Cu0.5)*88.5%dùng để sản xuất kem thiếc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A BO LUO MATERIALS VIệT NAM
|
HONG KONG A BO LUO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
180 KGM
|
5
|
112200016782916
|
keo đỏ ABL-9826HF , TP: Epoxy resin 60%, Curing agent 20%, Filler 12.5%, Epoxy thinner 5%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A BO LUO MATERIALS VIệT NAM
|
HONG KONG A BO LUO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
100 UNA
|
6
|
112200016782916
|
keo đỏ ABL-9826 , TP: Epoxy resin 60%, Curing agent 20%, Filler 12.5%, Epoxy thinner 5%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A BO LUO MATERIALS VIệT NAM
|
HONG KONG A BO LUO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
200 UNA
|
7
|
112200016782916
|
Mũi hàn 900M-T-SB,bộ phận của máy hàn thiếc,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A BO LUO MATERIALS VIệT NAM
|
HONG KONG A BO LUO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1328 PCE
|
8
|
112200016782916
|
Mũi hàn LTO 1.0MM,bộ phận của máy hàn thiếc,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A BO LUO MATERIALS VIệT NAM
|
HONG KONG A BO LUO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
30 PCE
|
9
|
112200016782916
|
Mũi hàn LTKN LF 2.0,bộ phận của máy hàn thiếc,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A BO LUO MATERIALS VIệT NAM
|
HONG KONG A BO LUO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
112200016782916
|
Mũi hàn P4D-R,bộ phận của máy hàn thiếc,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A BO LUO MATERIALS VIệT NAM
|
HONG KONG A BO LUO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
248 PCE
|