1
|
554572929880
|
Thanh cố định dây curoa bằng cao su cứng - Fixed Bar. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
|
TIGER SPARE PARTS COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
554572929880
|
Bánh xe bán nguyệt (nửa bánh) bằng cao su cứng - Wheel Half Round. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
|
TIGER SPARE PARTS COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
554572929880
|
Bộ phận lấy tiền (Motor, bo mạch, cảm biến) Part Number: 445-0644728 - Receive Money. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
|
TIGER SPARE PARTS COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
554572929880
|
Màng hình cảm ứng 10.4 inch Part Number: 009-0025942 - Touch Screen GOP. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
|
TIGER SPARE PARTS COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
554572929880
|
Bo mạch chủ Part Number: 497-0470511, NCR 66 Pocono Main board. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
|
TIGER SPARE PARTS COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
554572929880
|
Đầu từ thông minh cho bộ phận tiếp nhận thẻ, Part Number: 998-0235689 (Smart Magnetic Head For Card Receiving). Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
|
TIGER SPARE PARTS COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
554572929880
|
Cánh tay đòn bằng nhựa. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
|
TIGER SPARE PARTS COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
1Z797YF66701899368
|
Hộp đựng tiền Part No: 445-0693308 - NCR S1 Reject Cassette. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
|
HONG KONG SAMYANG CO.,LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
1Z797YF66701899368
|
Hộp đựng tiền Part No: 445-0631970 - NCR S1 Cassette Without Lock. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
|
HONG KONG SAMYANG CO.,LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
32 PCE
|
10
|
1Z8286Y10442204848
|
Bánh xe của bộ phận chi trả tiền bằng cao su cứng - Wheel Pay Money. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
|
HONG KONG SAMYANG CO.,LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
50 PCE
|