1
|
150422A56CX08170
|
Chất trợ nhuộm SAFOLITE (dùng trong ngành dệt nhuộm), CAS No.: 149-44-0, công thức hóa học: CH2(OH)SO2Na.2H2O. Hàng mới 100% (50kg/Carton)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
|
SUZHOU RU LIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
150422A56CX08170
|
Bột màu ACID BLACK MR 140% (màu đen), CAS NO: 61847-77-6, công thức hóa học: C40H20CrN6Na3O14S2. Hàng mới 100% (Dùng trong ngành nhuộm vải, 25kg/carton)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
|
SUZHOU RU LIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
150422A56CX08170
|
Chất phân tán màu DL (chất trợ nhuộm dùng trong ngành dệt nhuộm), CAS No.: 36290-04-7, công thức hóa học: C11H10O4S. Hàng mới 100% (25kg/Carton)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
|
SUZHOU RU LIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
150422A56CX08170
|
Chất đều màu L-140 (chất trợ nhuộm dùng trong ngành dệt nhuộm), CAS No.: 9004-96-0, công thức hóa học: C28H54O7. Hàng mới 100% (120kg/Carton)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
|
SUZHOU RU LIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2040 KGM
|
5
|
040821YMG2107140
|
Bột màu FUCOZOL ORANGE D2R 150% (màu cam), CAS NO: 79809-27-1, công thức hóa học: C31H20ClN7O16S5.4Na. Hàng mới 100% (Dùng trong ngành nhuộm, 25kg/carton
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
|
SUZHOU RU LIN CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
040821YMG2107140
|
Bột màu FUCOZOL RED D2B (màu đỏ), CAS NO: 23354-52-1, công thức hóa học: C27H18ClN7Na4O16S5. Hàng mới 100% (Dùng trong ngành nhuộm, 25kg/carton
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
|
SUZHOU RU LIN CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1500 KGM
|
7
|
070421SITDSHSGAS5575
|
THIOUREA DIOXIDE 99% (CH4N2SO2), Cas No.: 1758-73-2, dạng bột, sử dụng làm chất trợ nhuộm trong ngành dệt. Hàng mới 100% (50kg/Drum)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
|
SUZHOU MULTICHEM CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
8
|
070421SITDSHSGAS5575
|
THIOUREA DIOXIDE 99% (CH4N2SO2), Cas No.: 1758-73-2, dạng bột, sử dụng làm chất trợ nhuộm trong ngành dệt. Hàng mới 100% (50kg/Drum)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
|
SUZHOU MULTICHEM CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
9
|
010521YMG2104172
|
Bột màu FUCOZOL RED D2B (màu đỏ), CAS NO: 23354-52-1, công thức hóa học: C27H18ClN7Na4O16S5. Hàng mới 100% (Dùng trong ngành nhuộm, 25kg/carton
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
|
SUZHOU RU LIN CHEMICAL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
180721YMG2107039
|
Chất chỉnh màu SFN (chất trợ nhuộm dùng trong ngành dệt nhuộm), CAS No.: 9004-96-0, công thức hóa học: C18H33O2.(C2H4O)n.H. Hàng mới 100% (120kg/Carton)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
|
SUZHOU RU LIN CHEMICAL CO., LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|