1
|
090122TW2178BYQ22
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, có chiều rộng trên 600mm, dạng không cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, S50C (dày 19-145 X rộng 2000 X dài 6000)MM,PTPL:752/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
RIZHAO STEEL YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
473240 KGM
|
2
|
2312212901SH033
|
Lò nhiệt luyện chân không, dùng để gia công cơ khí, bằng xử lý nhiệt, hoạt động bằng điện, nhà sản xuất: JGEF, model: RH-600/600/900, công suất: 60KW, mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WEI GANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
161121OOLU2127281270
|
Lò luyện nhiệt chân không, dùng để gia công cơ khí bằng nhiệt luyện, hoạt động bằng điện, nhà sản xuất: JGEF, model: CZQ-150-10, công suất:150KW, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
YAHUI INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
290821EGLV149110871340
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nóng, chiều rộng trên 600mm, dày trên 10mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật, chưa phủ mạ hoặc tráng, S50C(dày135-185X rộng 2240-2280 X dài 5600-5780)MM, PTPL: 752/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
XINKAI TRADING CO., LIMITED
|
2021-09-14
|
CHINA
|
98370 KGM
|
5
|
290821EGLV149110871340
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nóng, chiều rộng trên 600mm, dày trên 10mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật, chưa phủ mạ hoặc tráng, S50C(dày 115 X rộng 2240 X dài 5700)MM, PTPL: 752/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
XINKAI TRADING CO., LIMITED
|
2021-09-14
|
CHINA
|
11740 KGM
|
6
|
290821EGLV149110871340
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nóng, chiều rộng trên 600mm, dày trên 10mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật, chưa phủ mạ hoặc tráng, S50C(dày32-43 X rộng 2240-2300 X dài 5500-5840)MM, PTPL: 752/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
XINKAI TRADING CO., LIMITED
|
2021-09-14
|
CHINA
|
57945 KGM
|
7
|
180621115B507984
|
Thép hợp kim, cán phẳng, cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa sơn, phủ mạ hoặc tráng, Cr=11.5%, Mo=0.8% tính theo trọng lượng, SKD11(dày28-32Xrộng710Xdài2500-5000)MM, PTPL:114/TB-PTPL
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
SUNNY ESTATE LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
3652 KGM
|
8
|
180621115B507984
|
Thép hợp kim, cán phẳng, cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa sơn, phủ mạ hoặc tráng, Cr=11.5%, Mo=0.8% tính theo trọng lượng, SKD11(dày13-32Xrộng610Xdài2500-5000)MM, PTPL:114/TB-PTPL
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
SUNNY ESTATE LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
7872 KGM
|
9
|
180621115B507984
|
Thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh tròn trơn, chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn, Cr= 11.7%, Mo=0.8% tính theo trọng lượng, SKD11 (đường kính:301 X dài 2500-5000)MM, PTPL số: 2128/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
SUNNY ESTATE LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
3330 KGM
|
10
|
180621115B507984
|
Thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh tròn trơn, chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn, Cr= 11.7%, Mo=0.8% tính theo trọng lượng, SKD11 (đường kính:16-251 X dài 2500-5000)MM, PTPL số: 2128/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
SUNNY ESTATE LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
5714 KGM
|