1
|
288842102096
|
BƠM CHÂN KHÔNG, MODEL GM0.2II, DÙNG CHO HỆ THỐNG THỦY TINH CÔ QUAY CHÂN KHÔNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, NCC: HONGYUE HARDWARE INDUSTRIAL LIMITED, HÀNG MẪU - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
HONGYUE HARDWARE INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
9182121922
|
chất chuẩn CRM. NCS DC 70009-Tungsten Ore. Đóng chai 50g. . Sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Sản xuất bởi NCS Testing China.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
9182121922
|
chất chuẩn CRM. NCS DC14025- Fluorspar. Đóng chai 65g. . Sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Sản xuất bởi NCS Testing China.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
9182121922
|
chất chuẩn CRM. NCS DC 28056- Copper Ore. Đóng chai 50g. . Sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Sản xuất bởi NCS Testing China.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
4715894013
|
chất chuẩn NCS FC82006- Chlorine in coal. CAS:7440-44-0. 50g/chai. Thành phần Cl 0,111%. Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Sản xuất bởi NCS Testing technology.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
4715894013
|
chất chuẩn NCS DC 600115-Gypsum. CAS:10101-41-4. 50g/chai. Thành phần hỗn hợp gồm:SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO. Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Sản xuất bởi NCS testing.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
4715894013
|
chất chuẩn NCS DC 28026- IRON ORE. CAS:1309-37-1.50g/chai. Thành phần TFe: 62.27%. Các thành phần còn lại: Al2O3, SiO, MgO, Ti. Sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Sản xuất bởi NCS Testing.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
4715894013
|
chất chuẩn NCS DC 28025- IRON ORE. CAS:1309-37-1. 50g/chai. Thành phần TFe: 62.11%. Các thành phần còn lại: Al2O3, SiO, MgO, Ti. Sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Sản xuất bởi NCS Testing
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
6760973354
|
Chất chuẩn kim loại CRM mã NCS DC 60114- Gypsum. Đóng chai 50gram. Hãng sản xuất NCS TESTING TECHNOLOGY-Trung Quốc. Dùng thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNILOGY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
6760973354
|
Chất chuẩn kim loại CRM mã NCS DC 62106A- Gypsum. Đóng chai 20gram. Hãng sản xuất NCS TESTING TECHNOLOGY-Trung Quốc. Dùng thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Phong
|
NCS TESTING TECHNILOGY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1 PCE
|