1
|
601222101226
|
Bao dệt từ vải Laminated Bopp Woven, kích thước 300*500*80mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NHựA BAO Bì VIệT PHáT
|
ALIC PACKAGING INDUSTRY LIMITED
|
2022-01-19
|
CHINA
|
26855 PCE
|
2
|
2887114241
|
Dây đai bản, mã hàng AARK-01134-OB
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NHựA BAO Bì VIệT PHáT
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2022-01-13
|
CHINA
|
42 PCE
|
3
|
2887114241
|
Phụ tùng của máy dệt, mới 100%: Ngón tay lồng sợi bằng sứ, mã hàng Z4C-05346A
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NHựA BAO Bì VIệT PHáT
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2022-01-13
|
CHINA
|
24 PCE
|
4
|
2887114241
|
Tấm mạ điện bên phải, mã hàng Z3W-13397
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NHựA BAO Bì VIệT PHáT
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2022-01-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
2887114241
|
Tách lò xo linh hoạt, mã hàng Z3U-02636
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NHựA BAO Bì VIệT PHáT
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2022-01-13
|
CHINA
|
31 PCE
|
6
|
2887114241
|
Miếng đệm, mã hàng ANCS-05006
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NHựA BAO Bì VIệT PHáT
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2022-01-13
|
CHINA
|
48 PCE
|
7
|
2887114241
|
Vít M 4x10, mã hàng ANSI-02028
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NHựA BAO Bì VIệT PHáT
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2022-01-13
|
CHINA
|
48 PCE
|
8
|
2887114241
|
Ổ bi, mã hàng Z4U-02975
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NHựA BAO Bì VIệT PHáT
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2022-01-13
|
CHINA
|
512 PCE
|
9
|
2887114241
|
Thiết bị dừng ngón tay lồng sợi với dẫn sợi ngang, mã hàng VYC-01604
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NHựA BAO Bì VIệT PHáT
|
STARLINGER PLASTICS MACHINERY
|
2022-01-13
|
CHINA
|
24 PCE
|
10
|
071021AMIGL210513338A
|
MÁY CẮT VẢI DỆT. PHỤ TÙNG MÁY DỆT. HÀNG MỚI 100% (CIRCULAR LOOM ULTRASONIC CUTTING EQUIPMENT CSG-1000A)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN NHựA BAO Bì VIệT PHáT
|
CHANGZHOU DAHUA IMP. AND EXP. (GROUP) CORP. LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
2 SET
|