1
|
9239116795
|
Bơm hút chân không, mã: VPC2D18VDC-1, điện áp: 18VDC, khả năng hút: 48l/phút, hãng sx: CPS, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
|
CPS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
9239116795
|
Bơm tay dùng để bơm dầu (không lắp thiết bị đo), mã hàng: TLOP, hãng sx: CPS,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
|
CPS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
9239116795
|
Bơm hút chân không, công suất hút: 6CFM (144l/phút); mã:VPS6DAV, điện áp: 220-240V, hãng sx: CPS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
|
CPS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
2247704362
|
Bơm hút chân không, điện áp: 220V-240V 50Hz, công suất: 2 CFM, hãng sx: CPS, mã hàng VPC2DE, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
|
CPS AUSTRALIA PTY LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
8628526911
|
Nam châm điện từ, mã hàng: TLMKC18, hãng sản xuất: CPS, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
|
CPS AUSTRALIA PTY LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
8628526911
|
Phụ kiện của thiết bị đo thông số gió: Gậy đồng hồ đo, mã hàng: EXP-64, hãng sản xuất: CPS, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
|
CPS AUSTRALIA PTY LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
8628526911
|
Thiết bị đo thông số gió và môi trường, mã hàng: ABM-200, hãng sản xuất: CPS, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
|
CPS AUSTRALIA PTY LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
8628526911
|
Ampe kìm đa năng, mã hàng: VOLT-100, có gắn thiết bị ghi, hãng sản xuất: CPS, hàng F.O.C, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
|
CPS AUSTRALIA PTY LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
2622610771
|
Nam châm điện từ, mã TLMKC18, hãng sx: CPS, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
|
CPS AUSTRALIA PTY LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
2622610771
|
Bơm hút chân không, điện áp 220V-240V/50Hz, công suất 12CFM, mã VPS12DAV, hãng sx: CPS, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
|
CPS AUSTRALIA PTY LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|