1
|
SDDE18060401
|
ETRWG#&Vòng đệm cao su các loại 3"-6"(phi 108~300)mm (ETRWG2)
|
CôNG TY TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
|
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
7276 PCE
|
2
|
SDDE18060401
|
ETRWG#&Vòng đệm cao su các loại 1.5"-2.5"(phi 14~107)mm
|
CôNG TY TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
|
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
127092 PCE
|
3
|
SDDE18060401
|
019#&Ốc vít kim loại M x 6~20mm
|
CôNG TY TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
|
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
35000 PCE
|
4
|
SDDE18060401
|
ETBB-Cu#&Đồng thau dạng cây
|
CôNG TY TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
|
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
3008 KGM
|
5
|
SDDE18060401
|
027#&Lưới Inox dạng cuộn, khổ 1m x 30m/cuộn
|
CôNG TY TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
|
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
360 MTK
|
6
|
SDDE18060401
|
024#&Lá chắn đánh nước bằng kim loại phi 20~70mm
|
CôNG TY TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
|
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
26520 PCE
|
7
|
SDDE18060401
|
037#&Thép không gỉ (Inox 301-304 (48-68x0.5-0.8)mm
|
CôNG TY TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
|
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
3036 KGM
|
8
|
SDDE18060401
|
Bột đầm lò (Hỗn hợp ramming (silica), vật liệu chịu lửa, sử dụng trong lò nung đúc khuôn (SiO2: 98.5%, 1300 độ)) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
|
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
SRHCM1805032
|
Vải cách nhiệt (vải amiăng/quy cách:rộng 1.000mm*dày 1.5mm,dạng cuộn, 1 cuộn=50m, Cty sản xuất: Ying Ou)) Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
|
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
|
2018-05-18
|
CHINA
|
3 ROL
|
10
|
SRHCM1805032
|
164#&Ống nhôm dùng làm nối khớp nối nhôm phi 44.5*5.75* dài 2.62m
|
CôNG TY TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
|
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
|
2018-05-18
|
CHINA
|
4143 KGM
|