1
|
280219VST0219CSHP12
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng hợp kim Ti, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-2007, mác thép: A572GR.50, kích thước dày (4.8- 11.8)mm x rộng 1500mm x dài 6000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ý Việt
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY(HONGKONG)CO., LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1935380 KGM
|
2
|
280219VST0219CSHP12
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng hợp kim Ti, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-2007, mác thép: A572GR.50, kích thước dày (4.8- 11.8)mm x rộng 1500mm x dài 6000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ý Việt
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY(HONGKONG)CO., LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1935380 KGM
|
3
|
270119AP73CSHCM05
|
Thép cuộn hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, size (14 x 1500 x C)mm, tiêu chuẩn :GB/T 3274-2017, mác thép Q345B, Ti >/= 0.050%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
831.38 TNE
|
4
|
270119AP73CSHCM05
|
Thép cuộn hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, size (12 x 1500 x C)mm, tiêu chuẩn :GB/T 3274-2017, mác thép Q345B, Ti >/= 0.050%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
276.32 TNE
|
5
|
270119AP73CSHCM08
|
Thép hợp kim cán nóng phẳng dạng cuộn,chiều rộng > 600mm. Size: 12.0mm x 1500mm x Cuộn, chưa phủ mạ tráng, Q345B, hàm lượng Ti lớn hơn hoặc bằng 0,05%, mới 100%, TC: GB/T3274-2017, GB/T1591-2008
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN NAM
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1493100 KGM
|
6
|
300119TW1903JT11
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade Q345B Cr. Quy cách: 9.8mm x 1500mm x 6000mm - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
421.52 TNE
|
7
|
300119TW1903JT11
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade Q345B Cr. Quy cách: 7.8mm x 1500mm x 6000mm - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
332.05 TNE
|
8
|
300119TW1903JT11
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade Q345B Cr. Quy cách: 5.8mm x 1500mm x 6000mm - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
381.7 TNE
|
9
|
300119TW1903JT12
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có chứa nguyên tố Bo min 0.0008%, không tráng phủ mạ, Grade A36, tiêu chuẩn 2012JX(64), Quy cách: 11.8mmx1500mm - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
241.95 TNE
|
10
|
300119TW1903JT12
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có chứa nguyên tố Bo min 0.0008%, không tráng phủ mạ, Grade A36, tiêu chuẩn 2012JX(64), Quy cách: 9.8mmx1500mm - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1195.33 TNE
|