1
|
050422EGLV141200131553
|
Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon <0.45%, Si <0.6%, hàn theo chiều dọc, OD273mm, ID 247.6mm/ CARBON STEEL WELDED PIPE ASTM A53 Gr.B 273 mm x 12.7 mm x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4893 KGM
|
2
|
050422EGLV141200131553
|
Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon <0.45%, Si <0.6%, không nối, cán nóng, OD 168.3mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53 Gr.B 168.3 mm x 18.26 mm x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4864 KGM
|
3
|
050422EGLV141200131553
|
Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon <0.45%, Si <0.6%, không nối, cán nóng, OD 114.3mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53 Gr.B 114.3 mm x 8.56 mm x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
937 KGM
|
4
|
050422EGLV141200131553
|
Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon <0.45%, Si <0.6%, không nối, cán nóng, OD 73mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106 Gr.B Nominal Dia 73 mm x 5.16 mm x 5500 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2848 KGM
|
5
|
050422EGLV141200131553
|
Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon <0.45%, Si <0.6%, không nối, cán nóng, OD 33.4mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106 Gr.B Nominal Dia 33.4 mm x 9.1 mm x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1635 KGM
|
6
|
260222EGLV141200056926
|
B2100001_PA05010005-V025659#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 114.3mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASME SA106-C Nominal Dia 100 DN x XXS x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1723 KGM
|
7
|
260222EGLV141200056926
|
B2100001_PA05010005-V014863#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 609.6mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106-B 600 DN x STD x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
38949 KGM
|
8
|
260222EGLV141200056926
|
B2100001_PA05010005-V025176#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 88.9mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53-B Nominal Dia 80 DN x 40 SCH x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1964 KGM
|
9
|
260222EGLV141200056926
|
B2100001_PA05010005-V025702#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 73mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53-B Nominal Dia 65 DN x 40 SCH x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
3577 KGM
|
10
|
260222EGLV141200056926
|
B2100001_PA05010005-V025479#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 406.4mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53-B Nominal Dia 400 DN x STD x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
16789 KGM
|