1
|
050422DJSCHKG220000174
|
LT3#&Chế phẩm chống nhăn dùng trong ngành dệt KNITTEX FA CONC,TP: các hợp chất ure biến tính, dạng lỏng, TP: Wang resin CAS 201058-08-4 78-82.9%, Potassium chloride CAS 7447-40-7 1-3%, nước 20%...
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
14000 KGM
|
2
|
050422DJSCHKG220000175
|
LT3#&Chế phẩm hoàn tất dùng trong nghành dệt KNITTEX-CATALYST UMP, TP: amoni clorua CAS 12125-02-9 13-30%, maleic acid CAS 110-16-7 7-13%, Hydro CAS 7674-01-0 1-3%, nước 54-79%, dạng lỏng..
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12800 KGM
|
3
|
240222DJSCHKG220000093
|
LT524#&Hoá chất xử lý vải, chất dùng để làm trong sáng huỳnh quang CLARITE ONE. TP: Tridecanol, branched, ethoxylated CAS: 69011-36-5 (13-30%),Undecan-1-ol,ethoxylated CAS 34398-01-1 (7-13%)...
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
4940 KGM
|
4
|
240222DJSCHKG220000093
|
LT3#&Hóa chất xử lý vải KNITTEX SW-01. chế phẩm chống nhăn dùng trong ngành dệt TP isotridecanol, ethoxylated 10-20% CAS 69011-36-5, Methanol 1-10% CAS 67-56-1, isotridecan-1-ol 1-2.5% CAS 27458-92-0.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
13000 KGM
|
5
|
240222DJSCHKG220000093
|
LT524#&Hóa chất dùng để nhuộm sợi UNIVADINE MC, dạng lỏng, TP: Sulfonic acids, C14-17-sec-alkane, sodium salts CAS 97489-15-1 25-30%, Amines, tallow alkyl, ethoxylated CAS 61791-26-2 10-20%, nước.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
180 KGM
|
6
|
240222DJSCHKG220000093
|
LT3#&Hóa chất dùng trong nhuộm sợi, chất xử lý hoàn tất vải, INVATEX SA .TP: maleic acid 1-3% CAS 110-16-7, acetic acid 1% CAS: 64-19-7, 2- butenedioic acid homopolymer 13-30% CAS 26099-09-2...
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
1950 KGM
|
7
|
240222DJSCHKG220000093
|
LT524#&Hoá chất xử lý vải, chất dùng để làm trong sáng huỳnh quang CLARITE ONE. TP: Tridecanol, branched, ethoxylated CAS: 69011-36-5 (13-30%),Undecan-1-ol,ethoxylated CAS 34398-01-1 (7-13%)...
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5980 KGM
|
8
|
240222DJSCHKG220000093
|
LT3#&Hóa chất dùng trong nhuộm sợi, chất xử lý hoàn tất vải, INVATEX SA .TP: maleic acid 1-3% CAS 110-16-7, acetic acid 1% CAS: 64-19-7, 2- butenedioic acid homopolymer 13-30% CAS 26099-09-2...
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
2990 KGM
|
9
|
110122DJSCHKG220000020
|
LT3#&Chế phẩm hoàn tất dùng trong nghành dệt KNITTEX-CATALYST UMP, gồm maleic acid CAS 110-16-7 7-13%, Hydro CAS 7674-01-0 1-3%, amoni clorua CAS 12125-02-9 13-30%, nước 54-79%, dạng lỏng.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-01-17
|
CHINA
|
2860 KGM
|
10
|
110122DJSCHKG220000020
|
LT3#&Hóa chất xử lý vải KNITTEX SW-01. chế phẩm chống nhăn dùng trong ngành dệt TP isotridecanol, ethoxylated 10-20% CAS 69011-36-5, Methanol 1-10% CAS 67-56-1, isotridecan-1-ol 1-2.5% CAS 27458-92-0.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-01-17
|
CHINA
|
7800 KGM
|