1
|
310322GXSEHHG22030156
|
DROTAVERINE HYDROCHLORIDE,Tiêu chuẩn: NSX. Ngliệusxthuốctândược. GPLH:VD-18008-12.Lô:KY-DH-20211116.NSX:28/11/2021.HSD:27/11/2026.Nhà SX:Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co.,Ltd.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
78464894266
|
NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: Cyanocobalamin (Vitamin B12) EP10, NSX:Hebei Yuxing Bio-Engineering Co.,Ltd, Số lô: C210532G, SX: 30/05/2021, HD: 29/05/2026
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3 KGM
|
3
|
030422GOSUNGB9968583Q
|
VITAMIN B1 (THIAMINE MONONITRATE) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.TN22012052&TN22012053 nsx T1/2022 hd t1/2026, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
301221CMSSH21121138
|
acyclovir USP43 (dược chất sx thuốc)số lô 216471802 nsx T10/2021 hd T10/2025, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC QUốC Tế PHươNG NAM
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
030122GXSAG22013219
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Meclofenoxate Hydrochloride JP17 Lô:211211 NSX:15/12/2021 HD:11/2023 SĐK: VD3-139-21 - NSX: Jiangsu Hi-stone Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
16041341134
|
NETILMICIN SULFATE USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: CA210703J. Ngày sx: 17/07/2021. Hạn dùng: 16/07/2024. Nhà sx: WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
020122XDFC074942BSGN5222
|
Nguyên liệu làm thuốc: BERBERINE CHLORIDE JP17, Lot: DY0362100030 ; SX: 10/2021, HD: 10/2024, NSX: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
450 KGM
|
8
|
050322GXSAG22026970
|
Vitamin B6 USP43 (Pyridoxine hydrochloride _ nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược); Batch No: PH22012051; SX: 01/2022 - 01/2026; Sản xuất: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
050322GXSAG22026970
|
Vitamin B1 USP43 (Thiamine nitrate _ nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược); Batch No: TN22012041; SX: 01/2022 - 01/2026; Sản xuất: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
070322GXSEHCM22030056
|
Nguyên liệu dươc: Dược chât Drotaverine Hydrochloride. TCCL : In House, Batch No: KY-DH-20210707 (Nsx:10/07/21, Hsd: 09/07/26), KY-DH-20211201 (Nsx:01/12/21, Hsd: 30/11/26). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
300 KGM
|