1
|
030320YMLUW166305311
|
Gỗ trăn (Alder) xẻ, chưa được làm tăng độ rắn , tên khoa học: ALNUS RUBRA , Dùng làm hàng nội thất, kích thước (230~270)*(7.6*31)*2.54 mm (Hàng không thuộc danh mục CITES), (#&51.061CBM).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HONG SHENG (VIệT NAM)
|
NORTHWEST HARDWOODS, INC
|
2020-10-04
|
CHINA
|
51.06 PCE
|
2
|
030320YMLUW166305311
|
Gỗ trăn (Alder) xẻ, chưa được làm tăng độ rắn , tên khoa học: ALNUS RUBRA , Dùng làm hàng nội thất, kích thước (230~270)*(7.6*31)*2.54 mm (Hàng không thuộc danh mục CITES), (#&51.061CBM).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HONG SHENG (VIệT NAM)
|
NORTHWEST HARDWOODS, INC
|
2020-10-04
|
CHINA
|
51.06 PCE
|
3
|
020420YMLUW166305901
|
Gỗ trăn (Alder) xẻ, chưa được làm tăng độ rắn , tên khoa học: ALNUS RUBRA , Dùng làm hàng nội thất, kích thước (230~270)*(7.6*31)*2.54 mm (Hàng không thuộc danh mục CITES), (#&94.87CBM).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HONG SHENG (VIệT NAM)
|
NORTHWEST HARDWOODS, INC
|
2020-04-05
|
CHINA
|
94.87 PCE
|
4
|
240919AYU0299223
|
Gỗ tần bì xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám- APPALACHIAN ASH 4/4'' ( 25.4 x 152.4~254 x1828.8~4572 mm )- TKH: Fraxinus americana -Hàng ngoài Cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DONG SHANG (VIệT NAM)
|
NORTHWEST HARDWOODS INC
|
2019-12-11
|
CHINA
|
27.47 MTQ
|
5
|
240919AYU0299223
|
Gỗ tần bì xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám- APPALACHIAN ASH 4/4'' ( 25.4 x 152.4~254 x1828.8~4572 mm )- TKH: Fraxinus americana -Hàng ngoài Cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DONG SHANG (VIệT NAM)
|
NORTHWEST HARDWOODS INC
|
2019-12-11
|
CHINA
|
27.47 MTQ
|
6
|
240919AYU0299223
|
Gỗ tần bì xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám- APPALACHIAN ASH 4/4'' ( 25.4 x 152.4~254 x1828.8~4572 mm )- TKH: Fraxinus americana -Hàng ngoài Cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DONG SHANG (VIệT NAM)
|
NORTHWEST HARDWOODS INC
|
2019-12-11
|
CHINA
|
27.47 MTQ
|
7
|
290919AYU0306737
|
Gỗ Maple( thích) xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám- MAPLE LUMBER 4/4''( 25.4 x 76.20~304.8 x 2438.4~3048 mm )- TKH: Acer macrophyllum -Hàng ngoài Cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DONG SHANG (VIệT NAM)
|
NORTHWEST HARDWOODS INC
|
2019-11-11
|
CHINA
|
38.42 MTQ
|
8
|
290919AYU0306737
|
Gỗ Maple( thích) xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám- MAPLE LUMBER 4/4''( 25.4 x 76.20~304.8 x 2438.4~3048 mm )- TKH: Acer macrophyllum -Hàng ngoài Cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DONG SHANG (VIệT NAM)
|
NORTHWEST HARDWOODS INC
|
2019-11-11
|
CHINA
|
38.42 MTQ
|
9
|
290919AYU0306758
|
Gỗ Maple (thích) xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám - MAPLE LUMBER 5/4'' ( 30 x 76.20~304.8 x 2438.4~3048) mm - TKH: Acer macrophyllum - Hàng ngoài Cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DONG SHANG (VIệT NAM)
|
NORTHWEST HARDWOODS INC
|
2019-11-11
|
CHINA
|
37.88 MTQ
|
10
|
290919AYU0306758
|
Gỗ Maple (thích) xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám - MAPLE LUMBER 5/4'' ( 30 x 76.20~304.8 x 2438.4~3048) mm - TKH: Acer macrophyllum - Hàng ngoài Cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DONG SHANG (VIệT NAM)
|
NORTHWEST HARDWOODS INC
|
2019-11-11
|
CHINA
|
37.88 MTQ
|