1
|
050122SNKO03B211201053
|
PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.26 (+/- 0.1) mm, khổ 600 - 650 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
53274 KGM
|
2
|
020122ANSVHU41383147
|
PIVN-SS-0.40#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.40 (+/- 0.05) mm, khổ 600 - 620 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
53752 KGM
|
3
|
020122ASKVHU41380062
|
PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.26 - 0.30 mm, khổ 600 - 720 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
52658 KGM
|
4
|
240422HASLC5T220301795
|
PIVN-SS-0.40#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.40 (+/-0.05) mm, khổ 600mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
8296 KGM
|
5
|
240422HASLC5T220301795
|
PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.26 (+/-0.05) mm, khổ 600-690 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
18793 KGM
|
6
|
150422HANSA2204052EX
|
PIVN-SS-0.40#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.40 (+/-0.05) mm, khổ 600-603mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
25108 KGM
|
7
|
150422HANSA2204052EX
|
PIVN-SS-0.35#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.34 (+/-0.05) mm, khổ 600-620 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
14734 KGM
|
8
|
150422HANSA2204052EX
|
PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.26-0.30 mm, khổ 600-603 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
13410 KGM
|
9
|
140422SITSKHPG297200
|
PIVN-SS-0.50#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.50-0.60 m, khổ 600-684 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
15272 KGM
|
10
|
140422SITSKHPG297200
|
PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.30 (+/- 0.05) mm, khổ 665 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
11392 KGM
|