1
|
040320SSLHPH2001085
|
Lốp xe ô tô tải (không gồm: săm, yếm) hiệu: VHEAL, kích cỡ 11R22.5 - 16PR (146/143M - TY103) chiều rộng không quá 450mm, nsx: SHANDONG GINSTIN TYRE CO.,LTD , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NHậT NAM
|
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
241 PCE
|
2
|
010420HJ2003DN038
|
12.00R20 156/153K-20 RS668 RACEALONE (Lốp xe ôtô tải hiệu RACEALONE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
010420HJ2003DN038
|
9.00R20 144/142K-16 TY718 GINSTIN (Lốp xe ôtô tải hiệu GINSTIN, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
010420HJ2003DN038
|
12.00R20 156/153K-20 TY718 GINSTIN (Lốp xe ôtô tải hiệu GINSTIN, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
010420HJ2003DN038
|
11.00R20 152/149K-18 TY718 GINSTIN (Lốp xe ôtô tải hiệu GINSTIN, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
61 PCE
|
6
|
010420HJ2003DN038
|
10.00R20 149/146K - 18 TY268 GINSTIN (Lốp xe ôtô tải hiệu GINSTIN, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
010420HJ2003DN038
|
12.00R20 156/153K-20 RS668 RACEALONE (Lốp xe ôtô tải hiệu RACEALONE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
010420HJ2003DN038
|
9.00R20 144/142K-16 TY718 GINSTIN (Lốp xe ôtô tải hiệu GINSTIN, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
010420HJ2003DN038
|
12.00R20 156/153K-20 TY718 GINSTIN (Lốp xe ôtô tải hiệu GINSTIN, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
010420HJ2003DN038
|
11.00R20 152/149K-18 TY718 GINSTIN (Lốp xe ôtô tải hiệu GINSTIN, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, chiều rộng lốp không quá 450mm)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đá Bạc
|
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
61 PCE
|