1
|
020621HS214012
|
Thép hợp kim, được cán phẳng, hàm lượng Cr>0.3%, Mo>0.08% tính theo trọng lượng, dạng tấm, cán nóng, chiều rộng trên 600mm, P20 (dày 32-125 X rộng 2000 X dài 4000-6000) MM, PTPL: 2005/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WISDOMORALS INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
14632 KGM
|
2
|
1204212582SH017/018
|
Thép hợp kim, được cán phẳng, hàm lượng Cr>0.3%, Mo>0.08% tính theo trọng lượng, dạng tấm, cán nóng, chiều rộng trên 600mm, P20 (dày 32-115 X rộng 2000 X dài 4000-6000) MM, PTPL: 2005/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WISDOMORALS INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-04-28
|
CHINA
|
37089 KGM
|
3
|
1204212582SH017/018
|
Thép hợp kim, cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, S50C, (dày220-300 X rộng 2000 X dài 4000-6000) MM, PTPL: 651/TB-PTPL
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WISDOMORALS INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-04-28
|
CHINA
|
72377 KGM
|
4
|
1204212582SH017/018
|
Thép hợp kim, cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, S50C, (dày145-155 X rộng 2000 X dài 4000-6000) MM, PTPL: 651/TB-PTPL
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WISDOMORALS INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-04-28
|
CHINA
|
56520 KGM
|
5
|
2802212508SH224
|
Thép hợp kim, được cán phẳng, hàm lượng Cr>0.3%, Mo>0.08% tính theo trọng lượng, dạng tấm, cán nóng, chiều rộng trên 600mm, P20 (dày 53-175 X rộng 2000 X dài 4000-6000) MM, PTPL: 2005/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WISDOMORALS INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-03-22
|
CHINA
|
97825 KGM
|
6
|
2802212508SH224
|
Thép hợp kim, cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, S50C, (dày210-280 X rộng 2000 X dài 4000-6000) MM, PTPL: 651/TB-PTPL
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WISDOMORALS INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-03-22
|
CHINA
|
92316 KGM
|
7
|
2802212508SH224
|
Thép hợp kim, cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, S50C, (dày165-200 X rộng 2000 X dài 4000-6000) MM, PTPL: 651/TB-PTPL
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WISDOMORALS INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-03-22
|
CHINA
|
67456 KGM
|
8
|
090420JGH20043SHAHCM02-05/08/09
|
Thép hợp kim, Cr>0.3%;Mo>0.008%;Ni>0.3%, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang hình chữ nhật, được tạo hình thô bằng phương pháp rèn nóng, 2738 (dày185-220Xrộng2000Xdài4000-6000)MM,PTPL:2905/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WISDOMORALS INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
38151 KGM
|
9
|
090420JGH20043SHAHCM02-05/08/09
|
Thép hợp kim, được cán phẳng, hàm lượng Cr>0.3%, Mo>0.08% tính theo trọng lượng, dạng tấm, cán nóng, chiều rộng trên 600mm, P20 (dày 145-165 X rộng 2000 X dài 4000-6000) MM, PTPL: 2005/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WISDOMORALS INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
44062 KGM
|
10
|
090420JGH20043SHAHCM02-05/08/09
|
Thép hợp kim, được cán phẳng, hàm lượng Cr>0.3%, Mo>0.08% tính theo trọng lượng, dạng tấm, cán nóng, chiều rộng trên 600mm, P20 (dày 35-135 X rộng 2000 X dài 4000-6000) MM, PTPL: 2005/TB-KĐ3
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
|
WISDOMORALS INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
316460 KGM
|