主页
如何运作
服务&报价
联系我们
登录数据库
信用卡支付
关于ImportGenius
联系我们
博客
美国
斯科茨代尔,亚利桑那州
深圳:
+1-855-374-1199
上海:
+1-855-573-9976
国际电话:
+1-480-745-3396
韩国
首尔
您的电话号码:
+82-10-9014-5918
中国
上海
您的电话号码:
+86-21-63806036
手机号码:
+86-13671737628
深圳
您的电话号码:
+86-755-89517585
手机号码:
+86-13925258002
数据库
越南贸易数据
浏览越南 的所有海运进口记录
加入ImportGenius,可以查看Vietnam每个公司的进出口活动。 跟踪您的竞争对手,获取货运代理,执行独家协议,了解有关您的海外工厂的更多信息,等等。 即刻注册。
Get 越南 data for $99
搜索
进口商
供应商
进口商
供应商
分析越南 的Import数据。
获取完整的历史记录
更新:
2023-07-17
货物
进口量
货物
数据展示
月份
季度
年份
年份范围
NaN
NaN
从 到 的所有记录
精确数据和图表分析只对付费会员可见
显示
88,445
个进口商的 1 - 100
搜索最新数据
CôNG TY TNHH JUNO COLLECTION
最新船运数据
2022-12-05
总量
618
货物
合作伙伴
JUNO COLLECTION CO.,LTD.
URBAN(SHANGHAI)CO.,LTD
WANG YANG INTERNATIONAL .,LTD
港口排名
CHINA
KOREA, REPUBLIC OF
CHINA
CôNG TY TNHH TERRABEE VINA
最新船运数据
2022-12-05
总量
300
货物
合作伙伴
JUNE TECH
SUNLORD KOREA
Others
港口排名
CHINA
KOREA, REPUBLIC OF
Công Ty Cổ Phần Việt Hưng (Là Doanh Nghiệp Nhà Nước Chuyển Thành Công Ty Cổ Phần)
最新船运数据
2022-12-05
总量
3,231
货物
合作伙伴
FU KWOK KNITTING & GARMENT CO., LTD
GRAND COMMERCE INC
Others
港口排名
CHINA
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
Others
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Kim Hoàng
最新船运数据
2022-12-05
总量
484
货物
合作伙伴
ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD
ZHEJIANG JUNYUE STEEL CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
SINGAPORE
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại & Công Nghệ Hà Phát
最新船运数据
2022-12-05
总量
1,813
货物
合作伙伴
NINGBO JUF INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
WUXI BLS MECHANICAL TRANSMISSION TECHNOLOGY CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Đông á
最新船运数据
2022-12-06
总量
840
货物
合作伙伴
GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO., LTD
HAINAN HONGZHOU INTERNATIONAL TRADE COMPANY LIMITTED
Others
港口排名
CHINA
CHINA
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ROMAN VIệT NAM
最新船运数据
2022-12-05
总量
94
货物
合作伙伴
SHANGHAI BLUE DOT WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD.
SHANGHAI HELLO PURE WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD.
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Hồng Tấn
最新船运数据
2022-12-06
总量
153
货物
合作伙伴
NINGMING RUIXING TRADING COMPANY.,LTD
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Đằng Vũ Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
68
货物
合作伙伴
CHANGSHU TONGYING IMPORTS AND EXPORT CO.,LTD
QUANZHOU YIXIN MACHINERY TECHNOLOGY CO .,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vua Việt
最新船运数据
2022-12-05
总量
171
货物
合作伙伴
SHENZHEN NSE ELECTRONICS CO.,LTD
DONG GUAN U-MOTION PRECISION DIECASTING TECHNOLOGY CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
CôNG TY TNHH DệT LIêN CHâU
最新船运数据
2022-12-05
总量
151
货物
合作伙伴
ZHAOQING GAO YAO JINYI FIBER CO.,LTD
MONARCH INDUSTRIAL CORP.
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Others
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Điện 2
最新船运数据
2022-12-05
总量
1,253
货物
合作伙伴
SHANGHAI ZHENHUA HEAVY INDUSTRIES CO.,LTD
BEIJING YUEJI INDUSTRY CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Others
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vàng Bạc Đá Quý Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phẩn Công Thương Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
654
货物
合作伙伴
EASTERN GOLDEN ART INTERNATIONAL DEVELOP ( HONG KONG)., LTD
EASTERN GOLDEN ART INTERNATIONAL DEVELOP (HONG KONG) LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Others
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nam Trung Thành
最新船运数据
2022-12-05
总量
862
货物
合作伙伴
CANGZHOU SAILING STEEL PIPE CO.,LTD
HEBEI SENHAI PIPELINE CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Gốm Sứ Đại Hoa
最新船运数据
2022-12-05
总量
42
货物
合作伙伴
GUANGZHOU HUAXI TRADING CO.,LTD.
GUANGXI HUICHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Hùng Hy
最新船运数据
2022-12-05
总量
269
货物
合作伙伴
GUANGDONG OWGELS SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
GUANGDONG ROMAN TECHNOLOGY CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Others
CôNG TY TNHH THIếT Bị MáY MóC BAO Bì BảO BảO
最新船运数据
2022-12-06
总量
3,289
货物
合作伙伴
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH May Mặc Đại Lộc
最新船运数据
2022-12-05
总量
237
货物
合作伙伴
MARUSHIN SHOKAI
SHANGHAI NAXIS CO.,LTD
港口排名
CHINA
JAPAN
CHINA
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Và Lắp Ráp Thiết Bị Điện Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
461
货物
合作伙伴
OUTRACE TECHNOLOGY CO.,LTD
XINHUA ELECTRICAL CO., LTD OF GUANGDONG
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đá Bạc
最新船运数据
2022-12-05
总量
573
货物
合作伙伴
QINGDAO AWESOME INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
QINGDAO SHINEGO TIRE TECH CO.,LIMITED
Others
港口排名
CHINA
CHINA
HONG KONG
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Phú Khương
最新船运数据
2022-12-05
总量
32
货物
合作伙伴
CHAN YUEN TAI METAL LTD
SUZHOU FIRST PACKING MACHINERY CO., LTD.
Others
港口排名
CHINA
HONG KONG
CHINA
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Long
最新船运数据
2022-12-05
总量
289
货物
合作伙伴
TIANJIN HUATANG SEWING MACHINE MANUFACTURING CO., LTD
SUZHOU ANNDOW SEWING MACHINE CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
HONG KONG
Công Ty Cổ Phần Fasttech
最新船运数据
2022-12-05
总量
214
货物
合作伙伴
DIGI-KEY CORP
DIGI-KEY ELECTRONICS
Others
港口排名
CHINA
UNITED STATES
Công ty trách nhiệm hữu hạn KNAUF Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
156
货物
合作伙伴
SHIJIAZHUANG CHEEVAN TRADING CO., LTD
CHANGMAO BIOCHEMICAL ENGINEERING COMPANY LIMITED
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Others
Công ty TNHH thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát - Hưng Yên
最新船运数据
2022-12-05
总量
63
货物
合作伙伴
ZHANGJIAGANG CITY SUTAI IMP&EXP CO., LTD
YANGZHOU SINOFORM MACHINERY CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty Cổ Phần Thương Mại âu á
最新船运数据
2022-12-05
总量
1,029
货物
合作伙伴
VICHICOM LIMITED
FOSHAN LIANGYING LIGHTING TECHNOLOGY CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Others
Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Sáng Tạo Việt
最新船运数据
2022-12-05
总量
71
货物
合作伙伴
SHENZHEN ANQISHUN TECHNOLOGY CO.LTD
HONGKONG GUOWEI SECURITY CO ., LIMITED
Others
港口排名
CHINA
HONG KONG
CHINA
Công ty TNHH Soc Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
658
货物
合作伙伴
CONG TY TNHH THUONG MAI CONG NGHIEP TRUONG LONG
CONG TY TNHH THUONG MAI VA CONG NGHE QUOC TE VIET
Others
港口排名
CHINA
VIET NAM
JAPAN
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử Quảng Cáo Cát Tường
最新船运数据
2022-12-05
总量
29
货物
合作伙伴
HF HIECO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
GUANGZHOU BAISHENG ELECTRON TECHNOLOGY CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Tinh Tú
最新船运数据
2022-12-05
总量
260
货物
合作伙伴
MASTER LOCK EUROPE SAS
MASTERLOCK COMPANY
Others
港口排名
CHINA
FRANCE
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tuýp Nhôm Thuận Quân
最新船运数据
2022-12-05
总量
109
货物
合作伙伴
HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD
SHANGHAI MINRUN PACKAGING MACHINERY CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Hóa Nhựa Đệ Nhất
最新船运数据
2022-12-05
总量
347
货物
合作伙伴
ROTHENBERGER ( WUXI) PIPE TECHNOLOGIES CO., LTD
SUZHOU XINYIXIANG MACHINERY CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Others
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành An
最新船运数据
2022-12-06
总量
371
货物
合作伙伴
HUALIAN GARMENT ACCESSORIES ENTERPRISE CO., LTD
GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trọng Tín
最新船运数据
2022-12-05
总量
1,161
货物
合作伙伴
FOSHAN MELLOW STAINLESS STEEL CO., LTD
FOSHAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công ty TNHH Haisung
最新船运数据
2022-12-05
总量
193
货物
合作伙伴
HAISUNG LEPORTS
CONG TY TNHH HAISUNG
Others
港口排名
CHINA
KOREA, REPUBLIC OF
VIET NAM
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ TổNG HợP AN BảO
最新船运数据
2022-12-05
总量
947
货物
合作伙伴
REACHINGSCM CORPORATION LIMITED
ABINGDON COURT LIMITED
Others
港口排名
CHINA
HONG KONG
CHINA
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Petech
最新船运数据
2022-12-05
总量
55
货物
合作伙伴
SHAANXI CXMET TECHNOLOGY CO., LTD
TIANGANG HOLDING CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và CôNG NGHệ DACO
最新船运数据
2022-12-05
总量
578
货物
合作伙伴
ZHUHAI HANSEN TECHNOLOGY CO.,LTD
WECOM INTERNATIONAL ENGINEERING EQUIPMENT & SERVICE LTD.
Others
港口排名
CHINA
CHINA
HONG KONG
Công Ty TNHH Chu Tam
最新船运数据
2022-12-05
总量
101
货物
合作伙伴
FIBERROAD TECHNOLOGY CO. LIMITED
GUANGZHOU JZ.FOREVER TRADE CO.,LTD.
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Chi Nhánh Cty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh XNK Nam Hà (Tỉnh Nam Định)
最新船运数据
2022-12-05
总量
14
货物
合作伙伴
WINRICH INTERNATIONAL PTE LTD
港口排名
CHINA
SINGAPORE
Công Ty TNHH Thương Mại Taiyo
最新船运数据
2022-12-05
总量
217
货物
合作伙伴
CPS AUSTRALIA PTY LTD
ICHINEN TASCO CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Others
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiết Bị A.T.M
最新船运数据
2022-12-05
总量
389
货物
合作伙伴
TIGER SPARE PARTS COMPANY LIMITED
GUANGZHOU SM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Thương Mại Và Dịch Vụ - Vinacomin
最新船运数据
2022-12-05
总量
185
货物
合作伙伴
HONG KONG SMART INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
HONG KONG SMART INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
Others
港口排名
CHINA
CHINA
HONG KONG
Tổng Công Ty Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vạn Xuân
最新船运数据
2022-12-05
总量
32
货物
合作伙伴
PHU THAI TRADING PTE. LTD
SINUS PTE., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Hat
最新船运数据
2022-12-05
总量
102
货物
合作伙伴
NINGBO LEADWIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD
NINGBO LEADWIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Đất Việt
最新船运数据
2022-12-05
总量
148
货物
合作伙伴
GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO., LTD
SHENZHEN YISHANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
HONG KONG
Công Ty Cổ Phần Song Mã Việt
最新船运数据
2022-12-05
总量
1,797
货物
合作伙伴
JIANGSU SOHO INTERNATIONAL GROUP CORP.
DEZHOU PARFED IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Giấy Nhám Nhật Minh
最新船运数据
2022-12-05
总量
307
货物
合作伙伴
JIANGSU SANLING ABRASIVE CO.,LTD
JIANGSU FENGMANG COMPOUND MATERIAL SCIENCE AND TECH GROUP CO..,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
Công ty TNHH JIN LONG PRINTING (VIET NAM)
最新船运数据
2022-12-05
总量
325
货物
合作伙伴
JIN LONG PRINTING CO., LTD.
JIN WENG
SHY CLOUD TECHNOLOGY CO.LTD (SHANGHAI HANJOON SCIENCE & TECHNOLOGY)
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Một Thành Viên Shan Quan
最新船运数据
2022-12-05
总量
168
货物
合作伙伴
PUTIAN CITY HANJIANG SANQUAN TRADING CO.,LTD
FUJIAN FARSEE IMP.AND EXP.CO.,LTD
ZHEJIANG FENGFAN NUMERICAL CONTROL MACHINERY CO.,LTD
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dũng Thành Doanh
最新船运数据
2022-12-05
总量
584
货物
合作伙伴
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Thăng Long Quốc Tế
最新船运数据
2022-12-05
总量
846
货物
合作伙伴
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
PINGXIANG THREE GRAIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
HONG KONG
Công Ty TNHH Tín Đức
最新船运数据
2022-12-05
总量
702
货物
合作伙伴
CARSON OPTICAL INC.
MICRO WORLD CORP./DBA BARSKA
Others
港口排名
CHINA
UNITED STATES
CHINA
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp Song Anh
最新船运数据
2022-12-05
总量
550
货物
合作伙伴
TAIZHOU ETERNAL HYDRAULIC MACHINE CO.,LTD
QINGZHOU BOXINHUASHENG HYDRAULIC TECHNOLOGY CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH IN ASVN
最新船运数据
2022-12-05
总量
101
货物
合作伙伴
AS AUTO SCREEN PRINT
GONG LILI
Others
港口排名
CHINA
SINGAPORE
CHINA
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuận Khang
最新船运数据
2022-12-05
总量
595
货物
合作伙伴
NINGBO CHINA-BASE LANDHAU FOREIGN TRADE CO., LTD.
QINGDAO LEAD WORLD IMP AND EXP CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
最新船运数据
2022-12-05
总量
1,198
货物
合作伙伴
FOSHAN NANHAI GUANTAI HARWARE CO.,LTD
JUNTENDA LOGISTIC HK COMPANY LIMITED
Others
港口排名
CHINA
CHINA
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Interworld Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
71
货物
合作伙伴
GUANG DONG SUOREC TECHNOLOGY CO.,LTD
XIANTAO LINGYANG PLASTIC CO.,LTD
XIANTAO ZHONGTAI PROTECTIVE PRODUCTS CO., LTD
港口排名
CHINA
CHINA
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NHựA VIệT ĐứC
最新船运数据
2022-12-05
总量
149
货物
合作伙伴
WEIFANG SHUOHAI CHEMICALS CO.,LTD
ZHANGJIAGANG SEVENSTARS MACHINERY CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Phát Triển Ced Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
228
货物
合作伙伴
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Fujiya Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
5
货物
合作伙伴
CHANGZHOU KYA FASTENERS CO., LTD
QUANJUN AUTOMATION EQUIP CO.,LTD
SHENZHEN HEXINGSHENG PHOTOELECTRICS CO., LTD
港口排名
CHINA
CHINA
CôNG TY TNHH MạNH TOàN APHOME
最新船运数据
2022-12-05
总量
139
货物
合作伙伴
QINGDAO KAIXI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
CHANGLE XINWANDA PLASTIC AND RUBBER CO., LTD.
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Khoa Trí
最新船运数据
2022-12-05
总量
51
货物
合作伙伴
XIAN YIMA OPTOELEC CO.,LTD
GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE. LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
SINGAPORE
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thuê Tàu Biển Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
48
货物
合作伙伴
SEACARE MARINE EQUIPMENT TRADE CO.,LTD
港口排名
CHINA
CHINA
Cty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Điện Và Dụng Cụ Cơ Khí
最新船运数据
2022-12-05
总量
91
货物
合作伙伴
XUCHANG NEW LIGHT ELECTRICAL INSULATION MATERIALS LTD
HENAN NEW LIGHT IMPORT & EXPORT LIMITED
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
156
货物
合作伙伴
GUANGXI SHENGHAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
WEALTH HONOUR INTERNATIONAL PTE LTD
Others
港口排名
CHINA
SINGAPORE
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HASSEN
最新船运数据
2022-12-06
总量
309
货物
合作伙伴
GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO., LTD
HAINAN XINGBEI COAL MINING EQUIPMENT & MACHINERY COMPANY (NORCMECO)
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Mtc
最新船运数据
2022-12-05
总量
126
货物
合作伙伴
YUEQING HONGXIANG CONNECTOR MANUFACTURING CO., LTD
WENZHOU HUIDA PLASTIC CO., LTD.
Others
港口排名
CHINA
CHINA
GERMANY
Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu sách báo Việt Nam- XUNHASABA
最新船运数据
2022-12-05
总量
1,355
货物
合作伙伴
XIAMEN INTERNATIONAL BOOK COMPANY LIMITED
CHINA INTERNATIONAL BOOK TRADING CORPORATION
Others
港口排名
CHINA
CHINA
UNITED STATES
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hổ Trợ Kỹ Thuật An Phát
最新船运数据
2022-12-05
总量
42
货物
合作伙伴
PRINTJET THE PRODUCT ID COMPANY
KINGSFANG IMPORT AND EXPORT CO.,LIMITED
Others
港口排名
UNITED STATES
CHINA
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại ánh Hào
最新船运数据
2022-12-05
总量
193
货物
合作伙伴
WENZHOU SINO-AMIGO IMPORT & EXPORT CORP
SHENZHEN NOYAFA ELECTRONIC CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
CôNG TY Cổ PHầN Mỹ PHẩM HNB
最新船运数据
2022-12-05
总量
120
货物
合作伙伴
HNB CO., LTD
YUYAO ZHENHONG PACKAGING MATERIAL CO., LTD.
Others
港口排名
CHINA
CHINA
HONG KONG
CôNG TY Cổ PHầN TUMIKI
最新船运数据
2022-12-05
总量
23
货物
合作伙伴
UROMAX (SINGAPORE) PTE LTD
LANDOX MARKETING
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty Cổ Phần Kính Vinacam
最新船运数据
2022-12-05
总量
161
货物
合作伙伴
ANHUI DAHE MIRROR ENTERPRISE CO., LTD
ZHEJIANG DAHE MIRROR ENTERPRISE CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Cơ Khí Đăng Toàn
最新船运数据
2022-12-06
总量
171
货物
合作伙伴
GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO., LTD
HAINAN HONGZHOU INTERNATIONAL TRADE COMPANY LIMITED
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Dụng Cụ Công Nghiệp Và Thiết Bị Đo Lường Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
210
货物
合作伙伴
SV DYNAMICS TRADING PTE.LTD
SHENZHEN LIHAO MACHINE EQUIPMENT CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
HONG KONG
Công Ty Cổ Phần Dệt May Sơn Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
68
货物
合作伙伴
SAURER (JIANGSU) TEXTILE MACHINERY COMPANY LIMITED
HOZAN (BEIJING) IMP AND EXP CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
GERMANY
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TW 25
最新船运数据
2022-12-05
总量
54
货物
合作伙伴
KHS SYNCHEMICA CORP.
SHANGHAI TABLET PRESS MECHANICAL COMPONENTS CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
Others
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thương O & C
最新船运数据
2022-12-05
总量
293
货物
合作伙伴
SUZHOU FURUKAWA POWER OPTIC CABLE CO., LTD (SFPOC)
JIANGSU CHUANDU ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
HONG KONG
CôNG TY TNHH THươNG MạI GIấY DONG DA VIệT NAM
最新船运数据
2022-12-05
总量
15
货物
合作伙伴
ZHEJIANG DONGDA PAPER (HONGKONG) CO., LTD
FUSHUNFA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
Others
港口排名
HONG KONG
CHINA
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Phụ Tùng Công Nghiệp P.M.G
最新船运数据
2022-12-05
总量
73
货物
合作伙伴
AKSA POWER GENERATION ( CHINA) CO.,LTD
HIMOINSA ASIA PACIFIC PTE LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
SINGAPORE
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đóng Tàu Phà Rừng
最新船运数据
2022-12-05
总量
476
货物
合作伙伴
YENTEC CO., LTD
BS TANKER CO., LTD
Others
港口排名
KOREA, REPUBLIC OF
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Liên Phát
最新船运数据
2022-12-05
总量
75
货物
合作伙伴
SUZHOU RU LIN CHEMICAL CO., LTD
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (HONGKONG) LTD
Others
港口排名
CHINA
HONG KONG
Others
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ
最新船运数据
2022-12-05
总量
90
货物
合作伙伴
JIANGSU KANGJIAN MEDICAL APPARATUS CO.,LTD
QINGDAO COMTECH ELECTRONICS CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và PHáT TRIểN VăN HóA
最新船运数据
2022-12-05
总量
533
货物
合作伙伴
BEIJING WINCLC LTD
WINCLC
Others
港口排名
CHINA
CHINA
UNITED STATES
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Anco Việt Nam
最新船运数据
2022-12-05
总量
233
货物
合作伙伴
ZHEJIANG GUANGXU NUMERICAL CONTROL EQUIPMENT CO., LTD
JINAN YIHAI CNC ROUTER MACHINERY CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Nhật Thiên Hương
最新船运数据
2022-12-06
总量
183
货物
合作伙伴
PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD
SHANDONG TONY ENVIRONMENTAL PROTECTION SCI-TECH CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
Công Ty TNHH Thang Máy Phúc Thành
最新船运数据
2022-12-06
总量
451
货物
合作伙伴
FOSHAN EVERGREAT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
SHANGHAI SHENJI SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO., LTD
Others
港口排名
CHINA
CHINA
CôNG TY TNHH SảN XUấT NGũ KIM VIễN TUNG
最新船运数据
2022-12-06
总量
1,691
货物
合作伙伴
ZHAN TONG TRADING CO.,LIMITED
DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
HONG KONG
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP LANG YUE
最新船运数据
2022-12-06
总量
2,404
货物
合作伙伴
KNY INDUSTRIAL LIMITED
KNY INDUSTRIAL LIMITED/JIANGSU SOHO SILK & TEXTILE CO.LTD
Others
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU DKT
最新船运数据
2022-12-06
总量
770
货物
合作伙伴
GUI GANG MING TONG IMPORT & EXPORT CO., LTD
PING XIANG JINYUAN IMP & EXP TRADING CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU AN PHáT LS
最新船运数据
2022-12-06
总量
312
货物
合作伙伴
PINGXIANG HUASHAO IMP. & EXP. TRADE CO., LTD
GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH WINAD
最新船运数据
2022-12-06
总量
24
货物
合作伙伴
SHANGHAI MINGXUAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
港口排名
CHINA
Công Ty TNHH Quốc Tế So Na
最新船运数据
2022-12-06
总量
68
货物
合作伙伴
XINXIANG T.N.C CHEMICAL CO., LTD
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐạI MINH DươNG
最新船运数据
2022-12-06
总量
55
货物
合作伙伴
PINGXIANG YIYI TRADE CO., LTD
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH KINH DOANH THươNG MạI DịCH Vụ THIêN SơN
最新船运数据
2022-12-06
总量
19
货物
合作伙伴
SHENZHEN PHENITECH TECHNOLOGY CO., LIMITED
SHENZHEN IMDK MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
LANLING EBUSINESS LIMITED
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU THUậN NGHĩA
最新船运数据
2022-12-06
总量
4
货物
合作伙伴
GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO., LTD
PINGXIANGYANQIAOMECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT IMP&EXPTRADING CO.,LTD
Others
港口排名
CHINA
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị NAM TRUNG
最新船运数据
2022-12-06
总量
8
货物
合作伙伴
GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO., LTD
HAINAN HONGZHOU INTERNATIONAL TRADE COMPANY LIMITED
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ XNK THịNH VượNG
最新船运数据
2022-12-06
总量
67
货物
合作伙伴
PINGXIANG HUASHAO IMP. & EXP. TRADE CO., LTD
港口排名
CHINA
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM BảO
最新船运数据
2022-12-06
总量
1
货物
合作伙伴
GUANGXI PINGXIANG XIANGNING IMP & EXP.TRADE CO.,LTD
港口排名
CHINA
显示
88,445
个进口商的 1 - 100
«
‹
1
2
3
4
5
...
885
›
»
数据库
北美
美国
6m 公司
亚洲
印度
527k 公司
越南
479k 公司
欧洲
俄罗斯
2m 公司
乌克兰
1m 公司
拉丁美洲
阿根廷
68k 公司
智利
168k 公司
哥伦比亚
817k 公司
哥斯达黎加
193k 公司
厄瓜多尔
1m 公司
巴拿马
616k 公司
秘鲁
536k 公司
巴拉圭
328k 公司
>乌拉圭
66k 公司
委内瑞拉
93k 公司